Có 2 kết quả:

优生 yōu shēng ㄧㄡ ㄕㄥ優生 yōu shēng ㄧㄡ ㄕㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) eugenics
(2) outstanding student

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) eugenics
(2) outstanding student

Bình luận 0